I.Tổng quan về du học nghề
- Visa D4-6 là một loại Visa đặc biệt dành cho những người muốn theo học nghề tại Hàn Quốc, được cấp bởi Chính phủ Hàn Quốc. Visa này cho phép sinh viên đăng ký vào các trường Cao đẳng hoặc Đại học để tiếp cận với nhiều ngành nghề khác nhau
II. Điều kiện du học
Trình độ học vấn: Tốt nghiệp cấp Trung học Phổ thông (THPT) và có điểm trung bình chung (GPA) không dưới 5.0 trên thang điểm 10.
Độ tuổi: Thông thường độ tuổi du học nghề Hàn Quốc nằm trong khoảng từ 18 – 30 tuổi.
Trình độ tiếng Hàn: Bạn cần có chứng chỉ TOPIK 1-2 trở lên hoặc chứng chỉ KLAT 2 để chứng minh trình độ tiếng Hàn.
Ưu tiên các ngành học tương đương: Sinh viên từng tốt nghiệp các ngành học tương đương với các ngành nghề được đào tạo tại Hàn Quốc, như công nghệ thông tin, cơ khí, dệt may – thiết kế thời trang, nấu ăn,…
Sức khỏe: Bạn cần đảm bảo sức khỏe phù hợp và không mắc các bệnh truyền nhiễm để có thể du học tại Hàn Quốc.
Nguồn tài chính: Có nguồn tài chính đủ để trang trải chi phí du học tại Hàn Quốc. Thông thường, phải cung cấp các tài liệu như giấy tờ ngân hàng, bảng kê tài khoản hoặc thông tin tài sản để chứng minh khả năng tài chính trong suốt quá trình du học.
Tiền án, tiền sự: Không được có tiền án, tiền sự trước đó, kể cả trong quá trình xin Visa và nhập cảnh vào Hàn Quốc
III. Đặc điểm du học nghề D4-6
Chương trình du học nghề ở Hàn Quốc Visa D4-6 thường kéo dài 3 năm. Trong suốt thời gian này, sinh viên sẽ có cơ hội tiếp cận cũng như được đào tạo các kỹ năng nghề cơ bản và chuyên môn:
Năm Nhất:
- Sinh viên được học đào tạo nghề cơ bản.
- Sinh viên đủ điều kiện sẽ được nhận Chứng chỉ Nghiệp vụ Chuyên môn Quốc gia.
Năm Hai: Sinh viên có cơ hội chọn liên thông lên các trường Cao Đẳng, Đại học (Visa D-2).
Năm Ba:
- Sinh viên đi thực tập trong môi trường làm việc thực tế.
- Sinh viên sẽ tiếp tục học và thi lấy chứng chỉ TOPIK 3.
3.1. Ưu điểm
- Du học nghề tại Hàn Quốc cho phép vừa học ngôn ngữ vừa học nghề. Đồng thời, sau 6 tháng học nghề, sinh viên sẽ được phép đi làm thêm.
- Được cấp chứng chỉ hành nghề sau khi hoàn thành khóa học, đồng thời có thêm vốn tiếng Hàn ổn sau 2 năm đi học.
- Du học sinh học nghề được phép làm thêm tất cả các ngành nghề, kể cả những ngành mà du học sinh du học nghề không được phép làm như kỹ thuật, làm nông, làm xưởng sản xuống,..
- Lương làm thêm tương đối cao, thấp nhất là 175.000VNĐ/ tiếng.
- Có khả năng được chuyển sang visa lao động E7 ngay khi hoàn thành khóa học
3.2. Nhược điểm
- Du học nghề Hàn Quốc không hề kiếm được tiền tỷ như nhiều người vẫn tưởng.
- Học phí du học nghề Hàn Quốc cao hơn du học theo diện visa D-4 do sự chênh lệch chi phí các dịch vụ ở Hàn Quốc.
- Chương trình du học nghề bắt buộc ứng viên phải biết tiếng Hàn trước khi đi.
- Thời gian khởi hành bay qua Hàn còn phụ thuộc vào khả năng học và thi chứng chỉ của ứng viên.
3.3. Học bổng du học nghề Hàn Quốc
- Học bổng dành cho người du học nghề có hai loại chính là học bổng từ chính phủ và học bổng từ các trường đại học. Học bổng từ chính phủ được trao tặng mỗi năm với số lượng ít gồm 170 suất cho trình độ cử nhân và 700 suất cho trình độ cao học. Trị giá học bổng từ 30%-100% tùy vào các yếu tố ứng tuyển.
3.3.1 Học bổng từ các trường Công lập
- Các trường đại học Công lập Hàn Quốc nổi tiếng như đại học quốc gia Seoul, đại học Changwon, đại học Busan,... có nhiều chính sách khác nhau liên quan đến học bổng du học nghề. Những trường đại học này có yêu cầu về độ tuổi, kinh nghiệm, chứng chỉ bằng cấp, điểm học bạ,...
- Hơn nữa, điều kiện ứng tuyển của trường bắt buộc ứng viên phải ở lại Hàn phục vụ ngành nghề nào đó sau khi tốt nghiệp
3.3.2 Học bổng từ các trường dân lập
- Học bổng từ các trường Dân lập có yêu cầu dễ dàng hơn so với các trường đại học công lập. Học bổng không yêu cầu ứng viên cam kết phục vụ lĩnh vực nào đó sau khi hoàn thành khóa học. Tuy nhiên, trường Dân lập lại đưa ra các định mức học bổng, mỗi năm chỉ nhận số lượng bao nhiêu học bổng
3.3.3 Học bổng từ các giáo sư của trường
- Học bổng kiểu này giúp các giáo sư tìm kiếm những sinh viên xuất sắc trong việc học và trong phòng thí nghiệm. Để biết thêm thông tin về loại học bổng này, sinh viên cần liên lạc trực tiếp với giáo sư. Đồng thời, các tiêu chí ứng tuyển của học bổng cũng khác với thông thường, chủ yếu dựa trên các tiêu chí của vị giáo sư đó.
IV. Chi phí du học nghề D4-6
4.1. Chi phí du học nghề Hàn Quốc
Chi phí du học nghề tại Hàn Quốc là vấn đề được quan tâm nhiều bởi phụ huynh và sinh viên. Việc ước tính chi phí du học giúp phụ huynh chuẩn bị kỹ lưỡng hơn, chọn được trường học phù hợp nhất, sinh viên có thể yên âm học, đồng thời giảm thiểu các gánh nặng tài chính trong những sinh viên theo học
V. Những điều kiện cần để được du học nghề tại Hàn Quốc
5.1. Điều kiện cơ bản
- Nam nữ có độ tuổi từ 18-30 tuổi.
- Tốt nghiệp cấp 3 trở lên, có điểm học bạ từ 5.0 trở lên.
- Trường hợp chỉ có bằng cấp 3 sẽ được chuyển sang visa lao động E9 sau khi tốt nghiệp ở Hàn Quốc. Thời gian làm việc tại Hàn là 4 năm 9 tháng.
- Trường hợp có bằng cao đẳng trở lên, sinh viên sẽ được chuyển thành visa E7 ở lại Hàn làm việc lâu dài.
- Có nhu cầu học nghề và chọn một nghề cụ thể để đăng ký học.
- Chứng chỉ Topik 1 level 2.
- Không có tiền án hình sự.
- Chứng minh tài chính tối thiểu.
- Không có người thân định cư bất hợp pháp ở Hàn.
- Sức khỏe đạt chuẩn, không mắc các bệnh truyền nhiễm
5.2. Điều kiện về các loại giấy tờ du học nghề tại Hàn Quốc
- Photo công chứng sổ hộ khẩu.
- Bản sao giấy khai sinh.
- Bản gốc bằng tốt nghiệp và học bạ trung học phổ thông.
- Bản gốc và bản sao chứng minh nhân dân của sinh viên.
- Sơ yếu lý lịch có chứng nhận của ủy ban nhân dân phường, xã.
- Giấy chứng minh không có tiền án hình sự có chứng nhận của công an địa phương.
- 16 ảnh 4x6 nền trắng.
- Hộ chiếu còn thời hạn 6 tháng trở lên.
- Bản sao có công chứng giấy chứng minh nhân dân của phụ huynh, người bảo lãnh.
- Sổ tiết kiệm từ 5000-10000 USD (tùy trường học yêu cầu)
5.3. Những ngành nghề dành cho du học nghề tại Hàn Quốc
- Điều dưỡng, y tá.
- Thi công xây dựng.
- Thẩm mỹ, làm đẹp.
- Nuôi trồng và chế biến thủy hải sản.
- Cơ khí.
- May mặc (gia công, thiết kế, giám sát).
- Điện tử.
- Công nghệ ô tô
- Nấu ăn (không dành cho những người bị viêm gan B).
- Gia công phần mềm.
- Nông nghiệp hữu cơ.
- Quản lý khách sạn.